tiếng Việt | vie-000 |
sự tranh luận |
English | eng-000 | argle-bargle |
English | eng-000 | argument |
English | eng-000 | argumentation |
English | eng-000 | contention |
English | eng-000 | contestation |
English | eng-000 | controversy |
English | eng-000 | discussion |
English | eng-000 | disputation |
English | eng-000 | fencing |
English | eng-000 | reasoning |
français | fra-000 | discussion |
italiano | ita-000 | contesa |
italiano | ita-000 | contestazione |
italiano | ita-000 | dibattimento |
italiano | ita-000 | discussione |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bàn cãi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thảo luận |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tranh luận |
tiếng Việt | vie-000 | sự biện luận |
tiếng Việt | vie-000 | sự bàn cãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất hoà |
tiếng Việt | vie-000 | sự cãi lý |
tiếng Việt | vie-000 | sự cãi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự thảo luận |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh chấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh cãi |