tiếng Việt | vie-000 |
vô vị |
English | eng-000 | arid |
English | eng-000 | aridly |
English | eng-000 | banal |
English | eng-000 | chippy |
English | eng-000 | colourless |
English | eng-000 | drily |
English | eng-000 | dry |
English | eng-000 | dryasdust |
English | eng-000 | dryly |
English | eng-000 | dusty |
English | eng-000 | insipid |
English | eng-000 | milk and water |
English | eng-000 | platitude |
English | eng-000 | platitudinarian |
English | eng-000 | platitudinous |
English | eng-000 | savourless |
English | eng-000 | tame |
English | eng-000 | tasteless |
English | eng-000 | unsavoury |
English | eng-000 | vegetative |
English | eng-000 | washy |
English | eng-000 | waste |
English | eng-000 | watery |
français | fra-000 | banal |
français | fra-000 | banalement |
français | fra-000 | exsangue |
français | fra-000 | fadasse |
français | fra-000 | fadement |
français | fra-000 | insignifiant |
français | fra-000 | insipide |
italiano | ita-000 | banale |
italiano | ita-000 | incolore |
italiano | ita-000 | insipido |
italiano | ita-000 | scialbo |
bokmål | nob-000 | banal |
bokmål | nob-000 | flau |
bokmål | nob-000 | tørr |
bokmål | nob-000 | usmakelig |
русский | rus-000 | аляповатый |
русский | rus-000 | банальность |
русский | rus-000 | банальный |
русский | rus-000 | безвкусие |
русский | rus-000 | безвкусно |
русский | rus-000 | безвкусный |
русский | rus-000 | бесцветность |
русский | rus-000 | бесцветный |
русский | rus-000 | бледность |
русский | rus-000 | бледный |
русский | rus-000 | деревянный |
русский | rus-000 | неинтересный |
русский | rus-000 | плоский |
русский | rus-000 | плоскость |
русский | rus-000 | пресный |
русский | rus-000 | серый |
русский | rus-000 | травянистый |
русский | rus-000 | тусклый |
español | spa-000 | banalidad |
español | spa-000 | chabacanería |
українська | ukr-000 | пласкість |
українська | ukr-000 | плоскість |
tiếng Việt | vie-000 | buồn chán |
tiếng Việt | vie-000 | buồn tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | bông đùa vô vị |
tiếng Việt | vie-000 | dở |
tiếng Việt | vie-000 | khô khan |
tiếng Việt | vie-000 | không có bản sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không có hương vị |
tiếng Việt | vie-000 | không hay |
tiếng Việt | vie-000 | không lý thú gì |
tiếng Việt | vie-000 | không mùi vị |
tiếng Việt | vie-000 | không ngon |
tiếng Việt | vie-000 | không thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | không đặc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không đẹp mắt |
tiếng Việt | vie-000 | loãng |
tiếng Việt | vie-000 | lạt lẽo |
tiếng Việt | vie-000 | lặt lẽo |
tiếng Việt | vie-000 | nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt như nước ốc |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt phèo |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | nói đùa vô duyên |
tiếng Việt | vie-000 | quá nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | quèn |
tiếng Việt | vie-000 | sáo |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu thẩm mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | thường |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | tởm |
tiếng Việt | vie-000 | vô duyên |
tiếng Việt | vie-000 | xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | xoàng xĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | ớn |
𡨸儒 | vie-001 | 無位 |
𡨸儒 | vie-001 | 無味 |