tiếng Việt | vie-000 |
mọc lên |
English | eng-000 | arise |
English | eng-000 | arose |
English | eng-000 | grew |
English | eng-000 | grow |
français | fra-000 | se lever |
français | fra-000 | surgir |
italiano | ita-000 | alzarsi |
italiano | ita-000 | crescere |
italiano | ita-000 | ergersi |
italiano | ita-000 | nascere |
italiano | ita-000 | sorgere |
bokmål | nob-000 | gro |
русский | rus-000 | возвышаться |
русский | rus-000 | восход |
русский | rus-000 | вырастать |
русский | rus-000 | выскакивать |
русский | rus-000 | выстроиться |
русский | rus-000 | нарастать |
русский | rus-000 | отрастать |
русский | rus-000 | прорезаться |
русский | rus-000 | расти |
русский | rus-000 | родиться |
tiếng Việt | vie-000 | bốc lên |
tiếng Việt | vie-000 | cao lên |
tiếng Việt | vie-000 | dâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | ló ra |
tiếng Việt | vie-000 | lớn lên |
tiếng Việt | vie-000 | mọc |
tiếng Việt | vie-000 | mọc mầm |
tiếng Việt | vie-000 | mọc ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhô lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhú lên |
tiếng Việt | vie-000 | nổi |
tiếng Việt | vie-000 | nổi cao lên |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản |
tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành |
tiếng Việt | vie-000 | trở dậy |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | đâm chồi nẩy nở |
tiếng Việt | vie-000 | đâm hoa kết quả |