tiếng Việt | vie-000 |
sự tính |
English | eng-000 | arithmetic |
English | eng-000 | calculation |
English | eng-000 | cast |
English | eng-000 | count |
English | eng-000 | keenness |
English | eng-000 | reckoning |
français | fra-000 | compte |
italiano | ita-000 | calcolo |
italiano | ita-000 | conteggio |
italiano | ita-000 | conto |
bokmål | nob-000 | kalkyle |
tiếng Việt | vie-000 | kế toán |
tiếng Việt | vie-000 | phép tính |
tiếng Việt | vie-000 | sự cộng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thính |
tiếng Việt | vie-000 | sự trù liệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự trù tính |
tiếng Việt | vie-000 | sự tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | sự đếm |
tiếng Việt | vie-000 | tính sắc sảo |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán |