PanLinx

tiếng Việtvie-000
hòm
U+art-25451FD
U+art-2546892
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003hán
Englisheng-000ark
Englisheng-000box
Englisheng-000case
Englisheng-000casket
Englisheng-000chest
Englisheng-000coffin
Englisheng-000correspondence
Englisheng-000trunk
Englisheng-000trunkful
françaisfra-000bahut
françaisfra-000caisse
françaisfra-000cercueil
françaisfra-000coffre
françaisfra-000container
françaisfra-000huche
françaisfra-000malle
italianoita-000baule
italianoita-000cassa
italianoita-000cassetta
italianoita-000cofano
日本語jpn-000
Nihongojpn-001hako
Nihongojpn-001ireru
Nihongojpn-001kan
한국어kor-000
Hangungmalkor-001ham
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002hæm
bokmålnob-000båre
bokmålnob-000kiste
bokmålnob-000koffert
русскийrus-000баул
русскийrus-000короб
русскийrus-000ларь
русскийrus-000сундук
русскийrus-000тара
русскийrus-000ящик
tiếng Việtvie-000hộp
tiếng Việtvie-000két
tiếng Việtvie-000ngăn
tiếng Việtvie-000quan tài
tiếng Việtvie-000rương
tiếng Việtvie-000sọt
tiếng Việtvie-000thùng
tiếng Việtvie-000thùng chữ nhật
tiếng Việtvie-000tráp
tiếng Việtvie-000túi
tiếng Việtvie-000tủ
tiếng Việtvie-000va li
tiếng Việtvie-000va-li
tiếng Việtvie-000vỏ
tiếng Việtvie-000áo quan
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003haam4
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx