PanLinx

tiếng Việtvie-000
cán
Englisheng-000arm
Englisheng-000beam
Englisheng-000flower-stalk
Englisheng-000gin
Englisheng-000grasp
Englisheng-000grip
Englisheng-000gripe
Englisheng-000haft
Englisheng-000handle
Englisheng-000helve
Englisheng-000hilt
Englisheng-000laminate
Englisheng-000mill
Englisheng-000roll into thin layers
Englisheng-000shaft
Englisheng-000staff
Englisheng-000staves
Englisheng-000stick
Englisheng-000stock
Englisheng-000stuck
françaisfra-000brier
françaisfra-000cylindrer
françaisfra-000ente
françaisfra-000hampe
françaisfra-000laminer
françaisfra-000lamineur
françaisfra-000laminé
françaisfra-000manche
françaisfra-000poignée
françaisfra-000queue
françaisfra-000rouler
françaisfra-000trabe
italianoita-000braccio
italianoita-000impugnatura
italianoita-000manico
italianoita-000travolgere
bokmålnob-000feste
bokmålnob-000handtak
bokmålnob-000håndtak
bokmålnob-000skaft
русскийrus-000вальцевать
русскийrus-000вальцовка
русскийrus-000древко
русскийrus-000катать
русскийrus-000палка
русскийrus-000переехать
русскийrus-000прокат
русскийrus-000прокатка
русскийrus-000прокатный
русскийrus-000прокатывать
русскийrus-000прокачик
русскийrus-000рукоятка
русскийrus-000ручка
русскийrus-000цевье
русскийrus-000черенок
русскийrus-000шейка
tiếng Việtvie-000báng
tiếng Việtvie-000chuôi
tiếng Việtvie-000chẹt
tiếng Việtvie-000chỗ tay cầm
tiếng Việtvie-000chỗ để nắm
tiếng Việtvie-000cuống
tiếng Việtvie-000cánh tay đòn
tiếng Việtvie-000cần
tiếng Việtvie-000cần máy
tiếng Việtvie-000cần trục
tiếng Việtvie-000cổ
tiếng Việtvie-000cột
tiếng Việtvie-000dát
tiếng Việtvie-000lăn
tiếng Việtvie-000móc quai
tiếng Việtvie-000nghiền
tiếng Việtvie-000nghiền bằng máy nghiền
tiếng Việtvie-000ngõng
tiếng Việtvie-000nhào
tiếng Việtvie-000nhồi
tiếng Việtvie-000quai
tiếng Việtvie-000quả đấm
tiếng Việtvie-000sử dụng quay lại
tiếng Việtvie-000tay
tiếng Việtvie-000tay cầm
tiếng Việtvie-000tay nắm
tiếng Việtvie-000thợ cán
tiếng Việtvie-000thợ dát
tiếng Việtvie-000xay
tiếng Việtvie-000xay bằng cối xay
tiếng Việtvie-000xay bằng máy xay
tiếng Việtvie-000đòn
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001竿
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001


PanLex

PanLex-PanLinx