tiếng Việt | vie-000 |
sức mạnh |
Universal Networking Language | art-253 | force(icl>influence>abstract_thing) |
Universal Networking Language | art-253 | force(icl>physical_phenomenon>abstract_thing,fld>physics) |
Universal Networking Language | art-253 | force(icl>thing,obj>thing,aoj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | force(icl>validity>thing,equ>effect) |
Universal Networking Language | art-253 | might(icl>strength>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | power(icl>causal_agent>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | strength(icl>capability>thing,equ>military_capability) |
Universal Networking Language | art-253 | strength(icl>intensity>thing,equ>force) |
Universal Networking Language | art-253 | strength(icl>magnitude>thing,equ>intensity) |
Universal Networking Language | art-253 | strength(icl>property>thing,ant>weakness) |
English | eng-000 | arm |
English | eng-000 | backbone |
English | eng-000 | beef |
English | eng-000 | beeves |
English | eng-000 | force |
English | eng-000 | hardiness |
English | eng-000 | intensity |
English | eng-000 | lustiness |
English | eng-000 | marrow |
English | eng-000 | miff |
English | eng-000 | might |
English | eng-000 | mightiness |
English | eng-000 | nervosity |
English | eng-000 | nervousness |
English | eng-000 | oomph |
English | eng-000 | pith |
English | eng-000 | pithiness |
English | eng-000 | power |
English | eng-000 | punch |
English | eng-000 | sinew |
English | eng-000 | starch |
English | eng-000 | strength |
English | eng-000 | thews |
English | eng-000 | vigour |
English | eng-000 | vim |
English | eng-000 | vitality |
français | fra-000 | force |
français | fra-000 | intensité |
français | fra-000 | poids |
français | fra-000 | puissance |
français | fra-000 | ressort |
français | fra-000 | vigueur |
italiano | ita-000 | forza |
italiano | ita-000 | nerbo |
italiano | ita-000 | potenza |
italiano | ita-000 | vigore |
bokmål | nob-000 | energi |
bokmål | nob-000 | kraft |
bokmål | nob-000 | makt |
bokmål | nob-000 | styrke |
русский | rus-000 | мощность |
русский | rus-000 | мощь |
русский | rus-000 | сила |
русский | rus-000 | силовой |
español | spa-000 | fuerza |
español | spa-000 | poder |
tiếng Việt | vie-000 | bắp thịt |
tiếng Việt | vie-000 | cường lực |
tiếng Việt | vie-000 | cường độ |
tiếng Việt | vie-000 | khí lực |
tiếng Việt | vie-000 | lực |
tiếng Việt | vie-000 | lực lượng |
tiếng Việt | vie-000 | nghị lực |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn tiếp sức |
tiếng Việt | vie-000 | năng lực |
tiếng Việt | vie-000 | rường cột |
tiếng Việt | vie-000 | sức |
tiếng Việt | vie-000 | sức bền |
tiếng Việt | vie-000 | sức dày dạn |
tiếng Việt | vie-000 | sức khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sức lực |
tiếng Việt | vie-000 | sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | sức sống mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cường tráng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hùng cường |
tiếng Việt | vie-000 | sự hùng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | thế lực |
tiếng Việt | vie-000 | thể lực |
tiếng Việt | vie-000 | tài lực vật lực |
tiếng Việt | vie-000 | tính dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | tính mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | uy lực |
tiếng Việt | vie-000 | đà |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kekuatan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kuasa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kuatkuasa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tenaga |