PanLinx

tiếng Việtvie-000
phù hiệu
Englisheng-000arm
Englisheng-000badge
Englisheng-000bauble
Englisheng-000ensign
françaisfra-000badge
françaisfra-000cocarde
françaisfra-000marque
françaisfra-000médaille
françaisfra-000écusson
русскийrus-000нашивка
русскийrus-000петлица
tiếng Việtvie-000cấp hiệu
tiếng Việtvie-000cờ hiệu
tiếng Việtvie-000huy hiệu
tiếng Việtvie-000lon
tiếng Việtvie-000quân hiệu
tiếng Việtvie-000quân hàm
𡨸儒vie-001符號


PanLex

PanLex-PanLinx