tiếng Việt | vie-000 |
súng lớn |
English | eng-000 | armament |
English | eng-000 | ordnance |
français | fra-000 | airain |
français | fra-000 | artillerie |
italiano | ita-000 | artiglieria |
русский | rus-000 | артиллерия |
русский | rus-000 | орудие |
русский | rus-000 | орудийый |
русский | rus-000 | пушечный |
русский | rus-000 | пушка |
tiếng Việt | vie-000 | ca-nông |
tiếng Việt | vie-000 | pháo |
tiếng Việt | vie-000 | pháo nòng dài |
tiếng Việt | vie-000 | quân trang |
tiếng Việt | vie-000 | súng thần công |
tiếng Việt | vie-000 | vũ khí |
tiếng Việt | vie-000 | đại bác |
tiếng Việt | vie-000 | đại pháo |