tiếng Việt | vie-000 |
vịnh nhỏ |
English | eng-000 | armlet |
English | eng-000 | basin |
English | eng-000 | cove |
English | eng-000 | fleet |
English | eng-000 | inlet |
français | fra-000 | anse |
italiano | ita-000 | cala |
русский | rus-000 | бухта |
русский | rus-000 | губа |
tiếng Việt | vie-000 | hầm |
tiếng Việt | vie-000 | lạch |
tiếng Việt | vie-000 | vũng |
tiếng Việt | vie-000 | vũng biển |
tiếng Việt | vie-000 | vịnh |
tiếng Việt | vie-000 | vịnh con |