tiếng Việt | vie-000 |
vòng quanh |
English | eng-000 | around |
English | eng-000 | circuitous |
English | eng-000 | circulant |
English | eng-000 | circular |
English | eng-000 | circum |
English | eng-000 | environ |
English | eng-000 | round |
English | eng-000 | round-about |
français | fra-000 | autour |
français | fra-000 | circulaire |
français | fra-000 | contourner |
français | fra-000 | tour |
français | fra-000 | tout autour |
italiano | ita-000 | attorno |
italiano | ita-000 | intorno |
bokmål | nob-000 | slyng |
русский | rus-000 | кругом |
русский | rus-000 | кружный |
русский | rus-000 | обтекаемый |
русский | rus-000 | обходной |
русский | rus-000 | объездной |
русский | rus-000 | окольный |
tiếng Việt | vie-000 | bao dực |
tiếng Việt | vie-000 | bao quanh |
tiếng Việt | vie-000 | bọc quanh |
tiếng Việt | vie-000 | chung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | loanh quanh |
tiếng Việt | vie-000 | lảng tránh |
tiếng Việt | vie-000 | quanh |
tiếng Việt | vie-000 | quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | sự quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | theo vòng tròn |
tiếng Việt | vie-000 | tròn |
tiếng Việt | vie-000 | vu hồi |
tiếng Việt | vie-000 | vòng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng tròn |
tiếng Việt | vie-000 | vòng vèo |
tiếng Việt | vie-000 | xung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đi tua |
tiếng Việt | vie-000 | đi vòng |
tiếng Việt | vie-000 | đường tròn |