| tiếng Việt | vie-000 |
| loanh quanh | |
| English | eng-000 | around |
| English | eng-000 | circuitous |
| English | eng-000 | circuitously |
| English | eng-000 | devious |
| English | eng-000 | go around |
| English | eng-000 | round |
| English | eng-000 | tortuous |
| français | fra-000 | se tortiller |
| français | fra-000 | tourniquer |
| русский | rus-000 | кружиться |
| русский | rus-000 | обтекаемый |
| русский | rus-000 | уклончивый |
| tiếng Việt | vie-000 | chạy quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | không ngay thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | không thành thật |
| tiếng Việt | vie-000 | luẩn quẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | láu cá |
| tiếng Việt | vie-000 | lảng tránh |
| tiếng Việt | vie-000 | lẩn tránh |
| tiếng Việt | vie-000 | quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | quanh co |
| tiếng Việt | vie-000 | quanh quẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | ranh ma |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | tròn |
| tiếng Việt | vie-000 | vòng quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | xung quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | xảo trá |
| tiếng Việt | vie-000 | ở gần |
