PanLinx

tiếng Việtvie-000
đánh thức
Universal Networking Languageart-253awakening(icl>arousal>thing)
Englisheng-000arouse
Englisheng-000awake
Englisheng-000awakening
Englisheng-000awoke
Englisheng-000call
Englisheng-000rouse
Englisheng-000wake
Englisheng-000wake up
Englisheng-000waken
Englisheng-000woke
Englisheng-000woken
françaisfra-000réveil
françaisfra-000réveiller
françaisfra-000éveiller
italianoita-000chiamare
italianoita-000destare
italianoita-000ridestare
italianoita-000risvegliare
italianoita-000svegliare
bokmålnob-000purre
bokmålnob-000vekke
русскийrus-000будить
русскийrus-000пробуждать
русскийrus-000пробуждение
русскийrus-000расталкивать
русскийrus-000растрясти
tiếng Việtvie-000gọi dậy
tiếng Việtvie-000lay ... dậy
tiếng Việtvie-000lay dậy
tiếng Việtvie-000làm thức dậy
tiếng Việtvie-000làm thức tỉnh
tiếng Việtvie-000thức dậy
tiếng Việtvie-000thức giấc
tiếng Việtvie-000thức tỉnh
tiếng Việtvie-000tỉnh dậy
tiếng Việtvie-000tỉnh giấc
tiếng Việtvie-000đánh thức ... dậy
tiếng Việtvie-000đánh thức dậy


PanLex

PanLex-PanLinx