| tiếng Việt | vie-000 |
| khuấy động | |
| English | eng-000 | arouse |
| English | eng-000 | bestir |
| English | eng-000 | overheat |
| English | eng-000 | rouse |
| français | fra-000 | agiter |
| français | fra-000 | remuer |
| français | fra-000 | troubler |
| tiếng Việt | vie-000 | gợi |
| tiếng Việt | vie-000 | khua |
| tiếng Việt | vie-000 | làm rối loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | phá rối |
| tiếng Việt | vie-000 | xúi giục |
