tiếng Việt | vie-000 |
thức tỉnh |
English | eng-000 | arouse |
English | eng-000 | awake |
English | eng-000 | awaken |
English | eng-000 | awoke |
English | eng-000 | rouse |
français | fra-000 | dérouiller |
français | fra-000 | ranimer |
français | fra-000 | réveiller |
français | fra-000 | se détromper |
français | fra-000 | se ranimer |
français | fra-000 | s’éveiller |
français | fra-000 | éveiller |
italiano | ita-000 | riscuotersi |
italiano | ita-000 | risvegliarsi |
italiano | ita-000 | sfatare |
русский | rus-000 | будить |
русский | rus-000 | пробуждать |
русский | rus-000 | пробуждаться |
русский | rus-000 | пробуждение |
русский | rus-000 | просыпаться |
русский | rus-000 | расшевеливать |
tiếng Việt | vie-000 | giải ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | gợi |
tiếng Việt | vie-000 | gợi lại |
tiếng Việt | vie-000 | gợi nên |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt động lên |
tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | khơi lại |
tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | lay động |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... chuyển biến |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết tê |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thức ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh dây |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hiện |
tiếng Việt | vie-000 | đánh thức |
tiếng Việt | vie-000 | động viên |