tiếng Việt | vie-000 |
sự sắp xếp |
English | eng-000 | arrangement |
English | eng-000 | collocation |
English | eng-000 | composition |
English | eng-000 | disposal |
English | eng-000 | disposition |
English | eng-000 | distribution |
English | eng-000 | mapping |
English | eng-000 | ordination |
English | eng-000 | shape |
français | fra-000 | aménagement |
français | fra-000 | arrangement |
français | fra-000 | classement |
français | fra-000 | installation |
français | fra-000 | ordonnance |
français | fra-000 | rangement |
italiano | ita-000 | assetto |
italiano | ita-000 | collocazione |
italiano | ita-000 | ordinamento |
italiano | ita-000 | sesto |
bokmål | nob-000 | redaksjon |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh hợp |
tiếng Việt | vie-000 | cách bày biện |
tiếng Việt | vie-000 | cách bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | cách sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | cái được sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | cái được sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự bày biện |
tiếng Việt | vie-000 | sự bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngăn nắp |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | sự sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự vạch ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp loại |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặt |