tiếng Việt | vie-000 |
sự chuẩn bị |
English | eng-000 | arrangement |
English | eng-000 | preparation |
English | eng-000 | provision |
English | eng-000 | working-out |
français | fra-000 | branle-bas |
français | fra-000 | disposition |
français | fra-000 | préparation |
italiano | ita-000 | allestimento |
italiano | ita-000 | preparazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự dự bị |
tiếng Việt | vie-000 | sự dự phòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự soạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự sửa soạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu xếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự trù bị |
tiếng Việt | vie-000 | sự trữ sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | sự viết ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp dọn |