| tiếng Việt | vie-000 |
| sự soạn lại | |
| English | eng-000 | arrangement |
| français | fra-000 | arrangement |
| français | fra-000 | refonte |
| français | fra-000 | remaniement |
| français | fra-000 | transcription |
| tiếng Việt | vie-000 | bản chuyển biên |
| tiếng Việt | vie-000 | bản cải tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | bản soạn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển biên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cải biên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tu chỉnh |
