| tiếng Việt | vie-000 |
| diện | |
| беларуская | bel-000 | плоскасць |
| English | eng-000 | area |
| English | eng-000 | array |
| English | eng-000 | aspect |
| English | eng-000 | dandy |
| English | eng-000 | dashing |
| English | eng-000 | deck out in |
| English | eng-000 | doll |
| English | eng-000 | face |
| English | eng-000 | facet |
| English | eng-000 | go-to-meeting |
| English | eng-000 | knowing |
| English | eng-000 | nutty |
| English | eng-000 | ocelli |
| English | eng-000 | ocellus |
| English | eng-000 | plane |
| English | eng-000 | sharp |
| English | eng-000 | silk-stocking |
| English | eng-000 | smart |
| English | eng-000 | spiffy |
| English | eng-000 | sport |
| English | eng-000 | stylish |
| English | eng-000 | swish |
| English | eng-000 | toff |
| français | fra-000 | cercle |
| français | fra-000 | domaine |
| français | fra-000 | sphère |
| français | fra-000 | s’habiller avec recherche |
| italiano | ita-000 | piano |
| polski | pol-000 | płaszczyzna |
| русский | rus-000 | вырядиться |
| русский | rus-000 | грань |
| русский | rus-000 | кокетливый |
| русский | rus-000 | нарядный |
| русский | rus-000 | наряжаться |
| русский | rus-000 | плоскость |
| русский | rus-000 | принарядиться |
| русский | rus-000 | прифрантиться |
| русский | rus-000 | разряжаться |
| русский | rus-000 | франтить |
| русский | rus-000 | франтоватый |
| русский | rus-000 | франтовской |
| русский | rus-000 | щеголеватый |
| русский | rus-000 | щеголять |
| español | spa-000 | plano |
| українська | ukr-000 | площина |
| tiếng Việt | vie-000 | bãi |
| tiếng Việt | vie-000 | bình diện |
| tiếng Việt | vie-000 | bảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | bảnh bao |
| tiếng Việt | vie-000 | bề mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | chưng |
| tiếng Việt | vie-000 | chưng diện |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | diện ngất |
| tiếng Việt | vie-000 | diện tích |
| tiếng Việt | vie-000 | duyên dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp thời trang |
| tiếng Việt | vie-000 | khu vực |
| tiếng Việt | vie-000 | làm dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | lên khuôn |
| tiếng Việt | vie-000 | mặc bảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | mặc diện |
| tiếng Việt | vie-000 | mặc kẻng |
| tiếng Việt | vie-000 | mặc quần áo |
| tiếng Việt | vie-000 | mặc quần áo đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | mặc đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | mặt phẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | mốt |
| tiếng Việt | vie-000 | phương diện |
| tiếng Việt | vie-000 | phạm vi |
| tiếng Việt | vie-000 | sang |
| tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | thích mặc diện |
| tiếng Việt | vie-000 | thích ăn diện |
| tiếng Việt | vie-000 | thắng bộ cánh |
| tiếng Việt | vie-000 | trang điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | xôm |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn diện |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn mặc bảnh bao |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn mặc lịch sự |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn mặc đúng mốt |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn mặc đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn vận đỏm dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng mốt |
| tiếng Việt | vie-000 | đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | đẹp trai |
| tiếng Việt | vie-000 | đỏm dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | đỏm đang |
| 𡨸儒 | vie-001 | 偭 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 涎 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 面 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 靣 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 麵 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𠚑 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𡇢 |
