tiếng Việt | vie-000 |
cái hãm |
Universal Networking Language | art-253 | brake(icl>restraint>thing) |
English | eng-000 | arrester |
English | eng-000 | arrestor |
English | eng-000 | brake |
English | eng-000 | cataract |
English | eng-000 | catch |
English | eng-000 | caught |
English | eng-000 | detent |
English | eng-000 | retainer |
français | fra-000 | arrêt |
français | fra-000 | arrêtoir |
français | fra-000 | frein |
italiano | ita-000 | argine |
italiano | ita-000 | freno |
русский | rus-000 | тормоз |
tiếng Việt | vie-000 | bộ hoãn xung |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phân hãm |
tiếng Việt | vie-000 | cái chặn |
tiếng Việt | vie-000 | cái chốt |
tiếng Việt | vie-000 | cái khoá dừng |
tiếng Việt | vie-000 | cái móc |
tiếng Việt | vie-000 | cái phanh |
tiếng Việt | vie-000 | cái thắng |
tiếng Việt | vie-000 | khoá dừng |
tiếng Việt | vie-000 | máy hãm |
tiếng Việt | vie-000 | sự kìm hãm |
tiếng Việt | vie-000 | vòng kẹp |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | brek |