tiếng Việt | vie-000 |
tới nơi |
English | eng-000 | arrive |
français | fra-000 | complètement |
français | fra-000 | jusqu’au bout |
bokmål | nob-000 | ankomme |
bokmål | nob-000 | ankomst |
русский | rus-000 | прибывать |
русский | rus-000 | прибытие |
русский | rus-000 | приезд |
русский | rus-000 | приход |
tiếng Việt | vie-000 | sự đến nơi |
tiếng Việt | vie-000 | tới |
tiếng Việt | vie-000 | xảy đến |
tiếng Việt | vie-000 | đến |
tiếng Việt | vie-000 | đến nơi |
tiếng Việt | vie-000 | đến với |