tiếng Việt | vie-000 |
thành đạt |
English | eng-000 | arrive |
English | eng-000 | be successful |
English | eng-000 | rise |
English | eng-000 | risen |
English | eng-000 | succeed |
English | eng-000 | successful |
français | fra-000 | arriver |
français | fra-000 | arrivé |
français | fra-000 | faire belle carrière |
français | fra-000 | faire son chemin |
bokmål | nob-000 | lykkes |
русский | rus-000 | преуспевать |
русский | rus-000 | спориться |
русский | rus-000 | удаваться |
русский | rus-000 | удача |
tiếng Việt | vie-000 | co kết quả tốt |
tiếng Việt | vie-000 | có kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | may mắn |
tiếng Việt | vie-000 | ngoi lên |
tiếng Việt | vie-000 | phồn |
tiếng Việt | vie-000 | phồn thịnh |
tiếng Việt | vie-000 | thành |
tiếng Việt | vie-000 | thành công |
tiếng Việt | vie-000 | thành tựu |
tiếng Việt | vie-000 | thắng lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tiến lên |
tiếng Việt | vie-000 | trôi chảy |
tiếng Việt | vie-000 | vinh |