PanLinx

tiếng Việtvie-000
hình tên
Englisheng-000arrowy
Englisheng-000sagittate
Englisheng-000sagittated
françaisfra-000sagittal
françaisfra-000sagitté
tiếng Việtvie-000giống mũi tên


PanLex

PanLex-PanLinx