tiếng Việt | vie-000 |
tài khéo léo |
English | eng-000 | art |
English | eng-000 | artifice |
English | eng-000 | dexterity |
English | eng-000 | facility |
English | eng-000 | ingeniousness |
English | eng-000 | ingenuity |
italiano | ita-000 | arte |
русский | rus-000 | искусство |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ xảo |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | sự khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | sự khéo tay |
tiếng Việt | vie-000 | tài nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất khéo léo |