tiếng Việt | vie-000 |
kỹ xảo |
English | eng-000 | art |
English | eng-000 | artifice |
English | eng-000 | deftness |
English | eng-000 | mechanism |
English | eng-000 | skill |
English | eng-000 | technique |
français | fra-000 | industrie |
français | fra-000 | truc |
français | fra-000 | truquage |
français | fra-000 | voltige |
русский | rus-000 | навык |
русский | rus-000 | умение |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ tài |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ năng |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | sự khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | sự khéo tay |
tiếng Việt | vie-000 | sự tinh xảo |
tiếng Việt | vie-000 | tài khéo |
tiếng Việt | vie-000 | tài khéo léo |