tiếng Việt | vie-000 |
mỹ thuật |
English | eng-000 | art |
English | eng-000 | artistic |
English | eng-000 | artistical |
English | eng-000 | fine arts |
français | fra-000 | beaux-arts |
italiano | ita-000 | arte |
русский | rus-000 | художественный |
русский | rus-000 | художество |
tiếng Việt | vie-000 | kỷ xảo |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật tạo hình |