tiếng Việt | vie-000 |
sự lắm mưu mẹo |
English | eng-000 | artfulness |
English | eng-000 | shiftiness |
tiếng Việt | vie-000 | sự tinh ranh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tài xoay xở |
tiếng Việt | vie-000 | tính gian giảo |
tiếng Việt | vie-000 | tính quỷ quyệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính xảo quyệt |