tiếng Việt | vie-000 |
vật phẩm |
English | eng-000 | article |
English | eng-000 | line |
English | eng-000 | matter |
English | eng-000 | product |
français | fra-000 | produit |
italiano | ita-000 | genere |
italiano | ita-000 | prodotto |
русский | rus-000 | изделие |
русский | rus-000 | предметный |
tiếng Việt | vie-000 | bài báo |
tiếng Việt | vie-000 | chế phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ |
tiếng Việt | vie-000 | hàng |
tiếng Việt | vie-000 | mặt hàng |
tiếng Việt | vie-000 | mục |
tiếng Việt | vie-000 | sản phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | sản vật |
tiếng Việt | vie-000 | thức |
tiếng Việt | vie-000 | vật |
tiếng Việt | vie-000 | vật chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | vật dụng |
tiếng Việt | vie-000 | điều khoản |
tiếng Việt | vie-000 | đồ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vật |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc |
𡨸儒 | vie-001 | 物品 |