tiếng Việt | vie-000 |
mẹo |
Universal Networking Language | art-253 | contrivance(icl>scheme>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | cunning(icl>artfulness>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | cunning(icl>shrewdness>thing,equ>craft) |
Universal Networking Language | art-253 | trick(icl>device>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | trick(icl>dishonesty>thing) |
U+ | art-254 | 20DA6 |
English | eng-000 | artifice |
English | eng-000 | contrivance |
English | eng-000 | cunning |
English | eng-000 | dodge |
English | eng-000 | expedvent |
English | eng-000 | knack |
English | eng-000 | rule |
English | eng-000 | ruse |
English | eng-000 | tip |
English | eng-000 | trick |
français | fra-000 | artifice |
français | fra-000 | faux-semblant |
français | fra-000 | grammaire |
français | fra-000 | manège |
français | fra-000 | ruse |
français | fra-000 | stratagème |
français | fra-000 | subterfuge |
français | fra-000 | truc |
italiano | ita-000 | artificio |
italiano | ita-000 | sotterfugio |
русский | rus-000 | грамматика |
русский | rus-000 | трюк |
русский | rus-000 | ухищрение |
русский | rus-000 | хитрость |
español | spa-000 | engaño |
tiếng Việt | vie-000 | chước |
tiếng Việt | vie-000 | cớ giả dối |
tiếng Việt | vie-000 | gian ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | khoé |
tiếng Việt | vie-000 | kế |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khoé |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khóe |
tiếng Việt | vie-000 | mánh lới |
tiếng Việt | vie-000 | mưu |
tiếng Việt | vie-000 | mưu chước |
tiếng Việt | vie-000 | mưu kế |
tiếng Việt | vie-000 | mưu mẹo |
tiếng Việt | vie-000 | ngon |
tiếng Việt | vie-000 | ngón |
tiếng Việt | vie-000 | ngón gian xảo |
tiếng Việt | vie-000 | ngữ pháp |
tiếng Việt | vie-000 | thuật |
tiếng Việt | vie-000 | thủ pháp |
tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | văn phạm |
tiếng Việt | vie-000 | xảo thuật |
𡨸儒 | vie-001 | 𠶦 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kelicikan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | penipuan |