tiếng Việt | vie-000 |
người sáng chế |
Universal Networking Language | art-253 | inventor(icl>creator>thing) |
English | eng-000 | artificer |
English | eng-000 | deviser |
English | eng-000 | inventor |
français | fra-000 | inventeur |
français | fra-000 | morse |
русский | rus-000 | изобретатель |
русский | rus-000 | изобретательский |
español | spa-000 | descubridor |
tiếng Việt | vie-000 | người phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | người sáng tạo |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pereka |