tiếng Việt | vie-000 |
người phát minh |
English | eng-000 | artificer |
English | eng-000 | deviser |
English | eng-000 | inventor |
français | fra-000 | découvreur |
français | fra-000 | inventeur |
français | fra-000 | trouveur |
italiano | ita-000 | inventore |
русский | rus-000 | изобретатель |
русский | rus-000 | изобретательский |
tiếng Việt | vie-000 | người phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | người phát kiến |
tiếng Việt | vie-000 | người sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | người sáng tạo |
tiếng Việt | vie-000 | người tìm ra |