| tiếng Việt | vie-000 |
| chất phác | |
| English | eng-000 | artless |
| English | eng-000 | bluff |
| English | eng-000 | countryfied |
| English | eng-000 | homely |
| English | eng-000 | homespun |
| English | eng-000 | naive |
| English | eng-000 | plain |
| English | eng-000 | plainly |
| English | eng-000 | rustic |
| English | eng-000 | shirt-sleeve |
| English | eng-000 | simple |
| English | eng-000 | simple-minded |
| English | eng-000 | unsophisticated |
| français | fra-000 | candide |
| français | fra-000 | chose |
| français | fra-000 | ingénu |
| français | fra-000 | ingénument |
| français | fra-000 | nature |
| français | fra-000 | simple |
| français | fra-000 | simplet |
| italiano | ita-000 | ingenuo |
| italiano | ita-000 | sprovveduto |
| bokmål | nob-000 | enfoldig |
| bokmål | nob-000 | naiv |
| bokmål | nob-000 | umiddelbar |
| русский | rus-000 | бесхиростный |
| русский | rus-000 | наивность |
| русский | rus-000 | наивный |
| русский | rus-000 | невинность |
| русский | rus-000 | невинный |
| русский | rus-000 | незамысловатый |
| русский | rus-000 | непосредственность |
| русский | rus-000 | непосредственный |
| русский | rus-000 | нехитрый |
| русский | rus-000 | простоватый |
| русский | rus-000 | простодушие |
| русский | rus-000 | простодушный |
| русский | rus-000 | простосердечие |
| русский | rus-000 | простосердечный |
| русский | rus-000 | простота |
| tiếng Việt | vie-000 | bình dị |
| tiếng Việt | vie-000 | chân chất |
| tiếng Việt | vie-000 | chân thành |
| tiếng Việt | vie-000 | chân thật |
| tiếng Việt | vie-000 | cục mịch |
| tiếng Việt | vie-000 | gin dị |
| tiếng Việt | vie-000 | giản dị |
| tiếng Việt | vie-000 | hồn nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | không gian trá |
| tiếng Việt | vie-000 | không khách sáo |
| tiếng Việt | vie-000 | không kiểu cách |
| tiếng Việt | vie-000 | không màu mè |
| tiếng Việt | vie-000 | không xo quyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | mộc mạc |
| tiếng Việt | vie-000 | ngay thật |
| tiếng Việt | vie-000 | ngay thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngây th |
| tiếng Việt | vie-000 | ngây thơ |
| tiếng Việt | vie-000 | quê mùa |
| tiếng Việt | vie-000 | thuần hậu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuần phác |
| tiếng Việt | vie-000 | thành thật |
| tiếng Việt | vie-000 | thô kệch |
| tiếng Việt | vie-000 | thật thà |
| tiếng Việt | vie-000 | thẳng thắn |
| tiếng Việt | vie-000 | thực thà |
| tiếng Việt | vie-000 | tự nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | xuề xòa |
| tiếng Việt | vie-000 | đơn giản |
| 𡨸儒 | vie-001 | 質樸 |
