tiếng Việt | vie-000 |
tính tự nhiên |
English | eng-000 | artlessness |
English | eng-000 | inartificiality |
English | eng-000 | inartificialness |
English | eng-000 | naturalism |
English | eng-000 | unaffectedness |
français | fra-000 | naturalisme |
français | fra-000 | naturel |
français | fra-000 | spontanéité |
italiano | ita-000 | naturalezza |
italiano | ita-000 | spontaneità |
bokmål | nob-000 | natur |
tiếng Việt | vie-000 | bản tính |
tiếng Việt | vie-000 | sự không màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | sự không điệu bộ |
tiếng Việt | vie-000 | thiên tính |
tiếng Việt | vie-000 | tính chân thật |
tiếng Việt | vie-000 | tính không giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | tính không màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự động |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ tự nhiên |