tiếng Việt | vie-000 |
tính chất phác |
English | eng-000 | artlessness |
English | eng-000 | homeliness |
English | eng-000 | naivety |
English | eng-000 | rusticity |
English | eng-000 | simple-mindedness |
français | fra-000 | simplicité |
italiano | ita-000 | ingenuità |
tiếng Việt | vie-000 | tính chân thật |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất giản dị |
tiếng Việt | vie-000 | tính hồn nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | tính mộc mạc |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngây thơ |
tiếng Việt | vie-000 | tính quê mùa |
tiếng Việt | vie-000 | tính thuần phát |
tiếng Việt | vie-000 | tính thô kệch |