| tiếng Việt | vie-000 |
| có ưu thế | |
| English | eng-000 | ascendant |
| English | eng-000 | ascendent |
| English | eng-000 | preponderant |
| English | eng-000 | preponderate |
| English | eng-000 | prepotent |
| italiano | ita-000 | preminente |
| italiano | ita-000 | prevalente |
| bokmål | nob-000 | dominerende |
| русский | rus-000 | выигрышный |
| русский | rus-000 | господствовать |
| русский | rus-000 | господствующий |
| русский | rus-000 | преобладать |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm thế hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | có lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | có lợi thế |
| tiếng Việt | vie-000 | có nhiều hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | có thế hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | có uy lực |
| tiếng Việt | vie-000 | có uy thế |
| tiếng Việt | vie-000 | hơn hẳn |
| tiếng Việt | vie-000 | mạnh hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | to hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | trội |
| tiếng Việt | vie-000 | trội hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | vượt lên trên cả |
| tiếng Việt | vie-000 | đang thịnh hành |
| tiếng Việt | vie-000 | ưu việt |
