| tiếng Việt | vie-000 |
| có uy thế | |
| English | eng-000 | ascendant |
| English | eng-000 | ascendent |
| English | eng-000 | influential |
| français | fra-000 | influent |
| italiano | ita-000 | autorevole |
| italiano | ita-000 | influente |
| tiếng Việt | vie-000 | có thế lực |
| tiếng Việt | vie-000 | có uy lực |
| tiếng Việt | vie-000 | có uy tín |
| tiếng Việt | vie-000 | có ưu thế |
