PanLinx

tiếng Việtvie-000
đường dốc
Englisheng-000ascent
Englisheng-000gradient
Englisheng-000rise
Englisheng-000risen
Englisheng-000slope
Englisheng-000uphill
françaisfra-000côte
italianoita-000rampa
italianoita-000salita
bokmålnob-000skråning
tiếng Việtvie-000chỗ dốc
tiếng Việtvie-000con đường đi lên
tiếng Việtvie-000dốc
tiếng Việtvie-000gò cao
tiếng Việtvie-000triền dốc
tiếng Việtvie-000đoạn đường dốc
tiếng Việtvie-000độ dốc


PanLex

PanLex-PanLinx