| tiếng Việt | vie-000 |
| biết chắc | |
| English | eng-000 | ascertain |
| français | fra-000 | savoir |
| italiano | ita-000 | accertare |
| italiano | ita-000 | assodare |
| italiano | ita-000 | constatare |
| italiano | ita-000 | sincerarsi |
| bokmål | nob-000 | vite |
| tiếng Việt | vie-000 | biết rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | kiểm tra |
| tiếng Việt | vie-000 | thẩm tra |
| tiếng Việt | vie-000 | tin chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm hiểu chắc chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | xác định |
