tiếng Việt | vie-000 |
cho là của |
Universal Networking Language | art-253 | ascribe(icl>evaluate>do,equ>impute,agt>thing,obj>thing,gol>thing) |
English | eng-000 | ascribe |
français | fra-000 | imputer |
русский | rus-000 | приписывать |
español | spa-000 | atribuir |
tiếng Việt | vie-000 | gán cho |
tiếng Việt | vie-000 | quy cho |