| tiếng Việt | vie-000 |
| chuốc lấy | |
| English | eng-000 | ask |
| English | eng-000 | court |
| English | eng-000 | draw |
| français | fra-000 | encourir |
| italiano | ita-000 | esporsi |
| русский | rus-000 | наживать |
| русский | rus-000 | напрашиваться |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | có nguy cơ |
| tiếng Việt | vie-000 | gây ra |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo theo |
| tiếng Việt | vie-000 | rước lấy |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo lấy |
| tiếng Việt | vie-000 | đón lấy |
