tiếng Việt | vie-000 |
tê cóng |
English | eng-000 | asleep |
English | eng-000 | dead |
English | eng-000 | frost-bitten |
English | eng-000 | numb |
français | fra-000 | engourdi |
italiano | ita-000 | addormentarsi |
italiano | ita-000 | addormentato |
italiano | ita-000 | rattrappirsi |
bokmål | nob-000 | forfryse |
bokmål | nob-000 | frossen |
русский | rus-000 | задеревенелый |
tiếng Việt | vie-000 | bị cóng |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh buốt |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh cóng |
tiếng Việt | vie-000 | tê |
tiếng Việt | vie-000 | tê bại |
tiếng Việt | vie-000 | tê liệt |