PanLinx

tiếng Việtvie-000
quay tít
Englisheng-000asleep
Englisheng-000dizzy
Englisheng-000turn like a teetotum
françaisfra-000tourner très rapidement
bokmålnob-000snurre
bokmålnob-000svirre
русскийrus-000кружить
русскийrus-000кружиться
tiếng Việtvie-000chạy vòng quanh
tiếng Việtvie-000quay
tiếng Việtvie-000quay tròn
tiếng Việtvie-000quay vòng vòng
tiếng Việtvie-000quay vù vù
tiếng Việtvie-000xoay
tiếng Việtvie-000xoáy cuộn


PanLex

PanLex-PanLinx