tiếng Việt | vie-000 |
dốc |
Universal Networking Language | art-253 | declivity(icl>slope>thing,equ>descent,ant>ascent) |
Universal Networking Language | art-253 | incline(icl>geological_formation>thing,equ>slope) |
Universal Networking Language | art-253 | slope(icl>geological_formation>thing) |
U+ | art-254 | 21FAC |
eesti | ekk-000 | dessant |
English | eng-000 | aslope |
English | eng-000 | bias |
English | eng-000 | declivitous |
English | eng-000 | declivity |
English | eng-000 | dip |
English | eng-000 | downhill |
English | eng-000 | empty |
English | eng-000 | grade |
English | eng-000 | gradient |
English | eng-000 | hang |
English | eng-000 | hanging |
English | eng-000 | high-pitched |
English | eng-000 | hung |
English | eng-000 | inclination |
English | eng-000 | incline |
English | eng-000 | ineline |
English | eng-000 | prone |
English | eng-000 | ramp |
English | eng-000 | slope |
English | eng-000 | slopewise |
English | eng-000 | sloping |
English | eng-000 | steep |
English | eng-000 | steepen |
English | eng-000 | steeply |
English | eng-000 | steepy |
English | eng-000 | uphill |
English | eng-000 | versant |
français | fra-000 | côte |
français | fra-000 | descente |
français | fra-000 | déployer |
français | fra-000 | en pente |
français | fra-000 | montée |
français | fra-000 | penchant |
français | fra-000 | pente |
français | fra-000 | rampant |
français | fra-000 | vider |
Ido | ido-000 | decenso |
italiano | ita-000 | declivio |
italiano | ita-000 | erta |
italiano | ita-000 | pendenza |
italiano | ita-000 | pendio |
italiano | ita-000 | salita |
italiano | ita-000 | spiovente |
italiano | ita-000 | vuotare |
bokmål | nob-000 | bakke |
bokmål | nob-000 | skråning |
bokmål | nob-000 | stigning |
português | por-000 | descente |
русский | rus-000 | косогор |
русский | rus-000 | крутизна |
русский | rus-000 | наклон |
русский | rus-000 | наклонный |
русский | rus-000 | откос |
русский | rus-000 | отсыпать |
русский | rus-000 | склон |
русский | rus-000 | скос |
русский | rus-000 | спуск |
русский | rus-000 | съезд |
русский | rus-000 | уклон |
español | spa-000 | cuesta |
español | spa-000 | descenso |
tiếng Việt | vie-000 | bờ dốc |
tiếng Việt | vie-000 | cheo leo |
tiếng Việt | vie-000 | chiều dốc |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ dốc |
tiếng Việt | vie-000 | có dốc |
tiếng Việt | vie-000 | dốc ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | dốc dựng đứng |
tiếng Việt | vie-000 | dốc hết ra |
tiếng Việt | vie-000 | dốc nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | dốc núi |
tiếng Việt | vie-000 | dốc đồi |
tiếng Việt | vie-000 | dốc đứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cạn |
tiếng Việt | vie-000 | mái dốc |
tiếng Việt | vie-000 | mắt nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | mặt |
tiếng Việt | vie-000 | mặt dốc |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | sườn |
tiếng Việt | vie-000 | sườn dốc |
tiếng Việt | vie-000 | sườn núi |
tiếng Việt | vie-000 | sườn đối |
tiếng Việt | vie-000 | ta-luy |
tiếng Việt | vie-000 | triền |
tiếng Việt | vie-000 | triền dốc |
tiếng Việt | vie-000 | trút |
tiếng Việt | vie-000 | trút ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | uống cạn |
tiếng Việt | vie-000 | vách đứng |
tiếng Việt | vie-000 | xiên |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn đường thoai thoải |
tiếng Việt | vie-000 | đường dốc |
tiếng Việt | vie-000 | đường dốc xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đổ |
tiếng Việt | vie-000 | đổ ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | độ dốc |
tiếng Việt | vie-000 | độ nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | độ xiên |
𡨸儒 | vie-001 | 𡾬 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | lereng |