| tiếng Việt | vie-000 |
| tính khắc nghiệt | |
| English | eng-000 | asperity |
| English | eng-000 | extremeness |
| English | eng-000 | hardness |
| English | eng-000 | harshness |
| English | eng-000 | inclemency |
| English | eng-000 | inclementness |
| English | eng-000 | rigour |
| tiếng Việt | vie-000 | tính cay nghiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính cực đoan |
| tiếng Việt | vie-000 | tính gay gắt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính hà khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khe khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khe khắt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính nghiêm khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | tính nhẫn tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | tính quá khích |
| tiếng Việt | vie-000 | tính tàn nhẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | tính ác nghiệt |
