PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính nghiêm khắc
Englisheng-000asperity
Englisheng-000astringency
Englisheng-000rigorism
Englisheng-000rigour
Englisheng-000ruggedness
Englisheng-000severity
Englisheng-000strictness
françaisfra-000sévérité
italianoita-000rigore
tiếng Việtvie-000sự khắt khe
tiếng Việtvie-000sự nghiêm khắc
tiếng Việtvie-000sự ngặt nghèo
tiếng Việtvie-000tính chặt chẽ
tiếng Việtvie-000tính hay gắt
tiếng Việtvie-000tính khe khắc
tiếng Việtvie-000tính khắc khe
tiếng Việtvie-000tính khắc khổ
tiếng Việtvie-000tính khắc nghiệt
tiếng Việtvie-000tính nghiêm chỉnh
tiếng Việtvie-000tính nghiêm nghị
tiếng Việtvie-000tính nghiêm ngặt
tiếng Việtvie-000tính quàu quạu


PanLex

PanLex-PanLinx