tiếng Việt | vie-000 |
rảy |
English | eng-000 | asperse |
English | eng-000 | dabble |
English | eng-000 | souse |
English | eng-000 | sprinkle |
français | fra-000 | asperger |
русский | rus-000 | брызгать |
русский | rus-000 | брызгаться |
русский | rus-000 | вспрыскивать |
русский | rus-000 | набрызгать |
русский | rus-000 | обрызгивать |
русский | rus-000 | опрыскивать |
русский | rus-000 | прыскать |
русский | rus-000 | разбрызгивать |
русский | rus-000 | расплескивать |
tiếng Việt | vie-000 | giầm |
tiếng Việt | vie-000 | hắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tóe ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm bắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm văng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ướt |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng vào nước |
tiếng Việt | vie-000 | phun |
tiếng Việt | vie-000 | rưới |
tiếng Việt | vie-000 | té |
tiếng Việt | vie-000 | tưới nước |
tiếng Việt | vie-000 | vảy |
tiếng Việt | vie-000 | vẩy |
tiếng Việt | vie-000 | xịt |