PanLinx

tiếng Việtvie-000
bay lên
Englisheng-000aspire
Englisheng-000fly away
Englisheng-000fly off
Englisheng-000levitate
Englisheng-000soar
Englisheng-000tower
русскийrus-000вздыматься
русскийrus-000взлет
русскийrus-000взлетать
русскийrus-000вспорхнуть
русскийrus-000старт
русскийrus-000стартовать
русскийrus-000стартовый
tiếng Việtvie-000bay bổng
tiếng Việtvie-000bay cao
tiếng Việtvie-000bốc lên
tiếng Việtvie-000cất cánh
tiếng Việtvie-000dâng lên
tiếng Việtvie-000làm bay lên
tiếng Việtvie-000lên
tiếng Việtvie-000nổi lên
tiếng Việtvie-000vút lên cao


PanLex

PanLex-PanLinx