tiếng Việt | vie-000 |
lé |
U+ | art-254 | 251BC |
English | eng-000 | asquint |
English | eng-000 | cook-eyed |
English | eng-000 | sidelong |
English | eng-000 | squint |
français | fra-000 | affecté de strabisme |
français | fra-000 | louche |
français | fra-000 | loucher |
français | fra-000 | strabique |
italiano | ita-000 | guercio |
русский | rus-000 | косоглазие |
русский | rus-000 | косоглазный |
русский | rus-000 | косой |
русский | rus-000 | раскосый |
tiếng Việt | vie-000 | hiêng hiếng |
tiếng Việt | vie-000 | hiếng |
tiếng Việt | vie-000 | lác |
tiếng Việt | vie-000 | lác mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | xiên |
𡨸儒 | vie-001 | 𥆼 |