tiếng Việt | vie-000 |
người tấn công |
English | eng-000 | assailant |
English | eng-000 | assaulter |
English | eng-000 | attacker |
français | fra-000 | assaillant |
français | fra-000 | attaquant |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ tấn công |
tiếng Việt | vie-000 | người xung kích |
tiếng Việt | vie-000 | người xông vào đánh |