tiếng Việt | vie-000 |
sự thử |
English | eng-000 | assay |
English | eng-000 | attempt |
English | eng-000 | experiment |
English | eng-000 | experimentalise |
English | eng-000 | experimentalize |
English | eng-000 | experimentation |
English | eng-000 | fitting |
English | eng-000 | go |
English | eng-000 | proof |
English | eng-000 | tentative |
English | eng-000 | test |
English | eng-000 | touch |
English | eng-000 | trial |
English | eng-000 | try |
English | eng-000 | try-out |
français | fra-000 | essai |
français | fra-000 | essayage |
français | fra-000 | preuve |
français | fra-000 | épreuve |
italiano | ita-000 | collaudo |
italiano | ita-000 | l |
italiano | ita-000 | prova |
italiano | ita-000 | sperimentazione |
italiano | ita-000 | tentativo |
bokmål | nob-000 | forsøk |
bokmål | nob-000 | prøve |
tiếng Việt | vie-000 | dự tính |
tiếng Việt | vie-000 | dự định |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố gắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khảo nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm cho khớp |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thử |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | sự thí nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | sự toan làm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xét nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | thử nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | đá thử |